Đọc nhanh: 竣工资料室 (thuân công tư liệu thất). Ý nghĩa là: Phòng tài liệu hoàn công.
Ý nghĩa của 竣工资料室 khi là Danh từ
✪ Phòng tài liệu hoàn công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竣工资料室
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 竣工 验收
- hoàn thành nghiệm thu.
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竣工资料室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竣工资料室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
工›
料›
竣›
资›