防晒 fángshài

Từ hán việt: 【phòng sái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "防晒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phòng sái). Ý nghĩa là: chống nắng. Ví dụ : - 。 Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.. - 。 Kem chống nắng có thể bảo vệ da.. - 。 Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 防晒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 防晒 khi là Động từ

chống nắng

避免日光照射

Ví dụ:
  • - 外出 wàichū shí 别忘了 biéwàngle 防晒 fángshài

    - Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 皮肤 pífū

    - Kem chống nắng có thể bảo vệ da.

  • - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - 河防 héfáng 工程 gōngchéng

    - công trình phòng lũ

  • - 河防 héfáng 主力 zhǔlì

    - chủ lực phòng ngự Hoàng Hà

  • - 防风林 fángfēnglín

    - rừng chắn gió

  • - 防风林 fángfēnglín dài

    - dải rừng ngăn gió.

  • - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • - 护林防火 hùlínfánghuǒ

    - bảo hộ rừng và phòng hoả

  • - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

  • - 防止 fángzhǐ 森林 sēnlín 火灾 huǒzāi

    - Phòng chống nạn cháy rừng.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng

    - Kem chống nắng

  • - chū 门前 ménqián 涂好 túhǎo 防晒霜 fángshàishuāng

    - Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.

  • - zhè kuǎn 防晒霜 fángshàishuāng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.

  • - 防晒霜 fángshàishuāng 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 皮肤 pífū

    - Kem chống nắng có thể bảo vệ da.

  • - 这种 zhèzhǒng 防晒霜 fángshàishuāng 卖得 màidé hěn huǒ

    - Loại kem chống nắng này bán rất chạy.

  • - 防晒 fángshài

    - Chống nắng

  • - 外出 wàichū shí 别忘了 biéwàngle 防晒 fángshài

    - Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.

  • - wàng le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.

  • - dài 防晒油 fángshàiyóu le ma

    - Câu mang theo kem chống nắng không?

  • - 我刚 wǒgāng mǎi le 防晒油 fángshàiyóu

    - Tôi vừa mua kem chống nắng.

  • - 我们 wǒmen yào 防止 fángzhǐ 敌人 dírén 抄袭 chāoxí

    - Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 防晒

Hình ảnh minh họa cho từ 防晒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防晒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao