Đọc nhanh: 防晒服 (phòng sái phục). Ý nghĩa là: quần áo chống nắng.
Ý nghĩa của 防晒服 khi là Danh từ
✪ quần áo chống nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒服
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 天已 放晴 人们 忙 着 晒衣服
- trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
- 防晒霜
- Kem chống nắng
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 太阳 晒 得到 衣服 吗 ?
- Nắng có chiếu tới quần áo không?
- 防弹服
- đồ chống đạn; trang phục chống đạn
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 防晒
- Chống nắng
- 外出 时 别忘了 防晒
- Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.
- 晒太阳 舒服 极了
- Thật thoải mái khi tắm nắng.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 把 箱底 的 衣服 叨 登出来 晒晒
- lôi quần áo trong đáy rương ra phơi.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 你 把 衣服 翻过来 晒 吧 !
- Anh lật quần áo lại rồi phơi đi!
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防晒服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防晒服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晒›
服›
防›