防晒制剂 là gì?: 防晒制剂 (phòng sái chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống nắng.
Ý nghĩa của 防晒制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm chống nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防晒制剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 防晒霜
- Kem chống nắng
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 防晒
- Chống nắng
- 防腐剂
- chất chống phân huỷ
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 外出 时 别忘了 防晒
- Khi ra ngoài đừng quên chống nắng.
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防晒制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防晒制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
晒›
防›