Đọc nhanh: 门槛 (môn hạm). Ý nghĩa là: ngưỡng cửa; bậc cửa; rào cản, tiêu chuẩn; điều kiện; yêu cầu. Ví dụ : - 小心门槛,别绊倒了。 Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.. - 他小心翼翼地跨过门槛。 Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.. - 门槛有点高,进出时要注意。 Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
Ý nghĩa của 门槛 khi là Danh từ
✪ ngưỡng cửa; bậc cửa; rào cản
门坎: (门槛儿) 门框下部挨着地面的横木 (也有用石头的)
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiêu chuẩn; điều kiện; yêu cầu
比喻进入某范围的标准或条件
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门槛
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 门 樘
- khung cửa
- 门闩
- then cửa.
- 小心 门槛 , 别 绊倒 了
- Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.
- 跐 着 门槛儿
- giẫm lên ngưỡng cửa.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 门槛 有点 高 , 进出 时要 注意
- Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.
- 这份 工作 对 学历 的 门槛 很 高
- Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门槛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槛›
门›