核门槛 hé ménkǎn

Từ hán việt: 【hạch môn hạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "核门槛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạch môn hạm). Ý nghĩa là: ngưỡng hạt nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 核门槛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 核门槛 khi là Danh từ

ngưỡng hạt nhân

nuclear threshold

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核门槛

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - mén 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Môn là mẹ của tôi.

  • - 小心 xiǎoxīn 门槛 ménkǎn bié 绊倒 bàndǎo le

    - Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.

  • - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • - 部门 bùmén 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 合同 hétóng

    - Bộ phận đang xem xét hợp đồng.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 门槛 ménkǎn

    - Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.

  • - 门槛 ménkǎn jīng 不会 búhuì 上当 shàngdàng

    - hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.

  • - dǒng 门槛 ménkǎn

    - anh không biết mẹo.

  • - 施工 shīgōng 计划 jìhuà 已经 yǐjīng 审计 shěnjì 部门 bùmén 核准 hézhǔn

    - kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.

  • - 然后 ránhòu 班委 bānwěi 核对 héduì bìng jiāng 成绩 chéngjì 录入 lùrù 制成 zhìchéng 电子 diànzǐ 文档 wéndàng shàng 交给 jiāogěi 院系 yuànxì 相关 xiāngguān 部门 bùmén

    - Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.

  • - 门槛 ménkǎn 有点 yǒudiǎn gāo 进出 jìnchū 时要 shíyào 注意 zhùyì

    - Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò duì 学历 xuélì de 门槛 ménkǎn hěn gāo

    - Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 资金 zījīn 门槛 ménkǎn hěn gāo

    - Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 核门槛

Hình ảnh minh họa cho từ 核门槛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核门槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao