Các biến thể (Dị thể) của 槛
檻
Đọc nhanh: 槛 (Hạm). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: hiên nhà. Từ ghép với 槛 : 獸檻 Cũi nhốt súc vật, 檻車 Xe tù. Xem 檻 [kăn]. Chi tiết hơn...
- 獸檻 Cũi nhốt súc vật
- 檻車 Xe tù. Xem 檻 [kăn].
- 門檻 Ngạch cửa, ngưỡng cửa, bậc cửa. Cv. 門坎. em 檻 [jiàn].