踏破门槛 tàpò ménkǎn

Từ hán việt: 【đạp phá môn hạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踏破门槛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạp phá môn hạm). Ý nghĩa là: đến đám đông ở cửa ai đó, làm mòn ngưỡng cửa (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踏破门槛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踏破门槛 khi là Động từ

đến đám đông ở cửa ai đó

to crowd at sb's door

làm mòn ngưỡng cửa (thành ngữ)

to wear out the doorstep (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏破门槛

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 他们 tāmen 使劲 shǐjìn 把门 bǎmén 撞破 zhuàngpò

    - Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.

  • - 小心 xiǎoxīn 门槛 ménkǎn bié 绊倒 bàndǎo le

    - Cẩn thận ngưỡng cửa, đừng vấp ngã.

  • - 汽车 qìchē de 油门 yóumén 踏板 tàbǎn shì 我们 wǒmen 控制 kòngzhì 汽车 qìchē zuì 直接 zhíjiē de 部分 bùfèn 之一 zhīyī

    - Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.

  • - 破门而入 pòménérrù jìn le 母亲 mǔqīn de 办公室 bàngōngshì

    - Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.

  • - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • - 破门而入 pòménérrù

    - phá cửa mà vào.

  • - shì 破门而入 pòménérrù de 入侵者 rùqīnzhě

    - Tôi là một kẻ đột nhập vừa đột nhập vào nhà của bạn.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 门槛 ménkǎn

    - Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.

  • - 门槛 ménkǎn jīng 不会 búhuì 上当 shàngdàng

    - hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.

  • - dǒng 门槛 ménkǎn

    - anh không biết mẹo.

  • - 责成 zéchéng 公安部门 gōngānbùmén 迅速 xùnsù 破案 pòàn

    - giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.

  • - 门扇 ménshàn shàng de 雕饰 diāoshì 已经 yǐjīng 残破 cánpò le

    - hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước

  • - 门槛 ménkǎn 有点 yǒudiǎn gāo 进出 jìnchū 时要 shíyào 注意 zhùyì

    - Ngưỡng cửa hơi cao, ra vào cần chú ý.

  • - 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò duì 学历 xuélì de 门槛 ménkǎn hěn gāo

    - Công việc này có yêu cầu cao về trình độ học vấn.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 资金 zījīn 门槛 ménkǎn hěn gāo

    - Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踏破门槛

Hình ảnh minh họa cho từ 踏破门槛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踏破门槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao