Hán tự: 锁
Đọc nhanh: 锁 (toả). Ý nghĩa là: cái khoá, xiềng; xích, vật giống khoá. Ví dụ : - 我的行李箱有一个号码锁。 Vali của tôi có một cái khóa số.. - 我忘记带门锁的钥匙了。 Tôi quên mang chìa khóa cửa rồi.. - 这条锁链非常坚固。 Chiếc xích này rất chắc chắn.
Ý nghĩa của 锁 khi là Danh từ
✪ cái khoá
安在门、箱子、抽屉等的开合处或铁链的环孔中,使人不能随便打开的金属器具,一般要用钥匙才能开; 用锁使门、箱子、抽屉等关住或使铁链拴住
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 我 忘记 带 门锁 的 钥匙 了
- Tôi quên mang chìa khóa cửa rồi.
✪ xiềng; xích
锁链
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
✪ vật giống khoá
形状象锁的东西
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 这是 一个 石锁
- Đây là một cái khóa đá.
Ý nghĩa của 锁 khi là Động từ
✪ khóa; khóa lại
用锁关住
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
✪ tỏa; đóng lại
封闭
- 她 锁 着 嵋 看 我
- Cô ấy cau mày nhìn tôi.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
✪ thùa; vắt sổ (trong may mặc)
一种用于衣物边缘或扣眼上的缝纫方法,针脚很密,线斜交或钩连
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 锁眼
- thùa khuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 锁眼
- thùa khuy
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封锁线
- đường phong toả
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 锁簧
- lò xo của khoá
- 连环 锁
- vòng nọ nối vòng kia.
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 挣脱 枷锁
- thoát khỏi sự kiềm toả.
- 我 得 给 我 的 小屋 买个 挂锁 了
- Phải mua một ổ khóa cho nhà kho của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锁›