Đọc nhanh: 圆头锁眼机 (viên đầu toả nhãn cơ). Ý nghĩa là: Máy thùa khuy đầu tròn.
Ý nghĩa của 圆头锁眼机 khi là Danh từ
✪ Máy thùa khuy đầu tròn
圆头锁眼机是一种专用于缝锁中厚料服装钮孔的工业缝纫机。所谓“圆头”是指缝锁的钮孔前端呈圆形。其特点是钮孔形状美观,线迹均匀结实。 锁眼机是服装机械中非常重要的一种设备,而圆头锁眼机又是我国锁眼机中比较常用的一种。锁眼机主要用于加工各类服饰中的钮孔,分为平头锁眼机和圆头锁眼机,又分收尾和不收尾两种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆头锁眼机
- 锁眼
- thùa khuy
- 头昏眼花
- đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆头锁眼机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆头锁眼机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
头›
机›
眼›
锁›