缰锁 jiāng suǒ

Từ hán việt: 【cương toả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缰锁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cương toả). Ý nghĩa là: cương toả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缰锁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缰锁 khi là Danh từ

cương toả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缰锁

  • - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • - 开启 kāiqǐ le 门锁 ménsuǒ

    - Anh ấy đã mở khóa cửa chính.

  • - 锁边 suǒbiān

    - thùa mép; vắt sổ

  • - 封锁 fēngsuǒ 边境 biānjìng

    - phong toả vùng biên giới

  • - 封锁 fēngsuǒ 边境 biānjìng

    - phong toả biên giới

  • - 长命锁 chángmìngsuǒ

    - trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)

  • - qǐng 锁紧 suǒjǐn 屋门 wūmén

    - Vui lòng khóa chặt cửa nhà.

  • - 锁眼 suǒyǎn

    - thùa khuy

  • - 已经 yǐjīng 安装 ānzhuāng hǎo xīn de 门锁 ménsuǒ

    - Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.

  • - 我们 wǒmen yào 轮椅 lúnyǐ 锁定 suǒdìng ma

    - Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?

  • - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán mén 总是 zǒngshì suǒ zhe de

    - Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.

  • - 封锁消息 fēngsuǒxiāoxi

    - chặn tin tức

  • - 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ

    - ngựa hoang tuột dây cương.

  • - 封锁线 fēngsuǒxiàn

    - đường phong toả

  • - 轻按 qīngàn 几下 jǐxià 即可 jíkě 解锁 jiěsuǒ

    - Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.

  • - zài 哈维 hāwéi 拿下 náxià 三星 sānxīng qián 不能 bùnéng 锁定 suǒdìng 客户 kèhù 分配 fēnpèi

    - Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.

  • - zhè shì tào 密码锁 mìmǎsuǒ

    - Đây là một chiếc khóa mật mã.

  • - 锁簧 suǒhuáng

    - lò xo của khoá

  • - 连环 liánhuán suǒ

    - vòng nọ nối vòng kia.

  • - dāng 看到 kàndào 那里 nàlǐ de 原生态 yuánshēngtài 美景 měijǐng hòu jiù 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ 四处 sìchù 狂奔 kuángbēn

    - Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缰锁

Hình ảnh minh họa cho từ 缰锁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缰锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWM (女一一田一)
    • Bảng mã:U+7F30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao