Đọc nhanh: 缰锁 (cương toả). Ý nghĩa là: cương toả.
Ý nghĩa của 缰锁 khi là Danh từ
✪ cương toả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缰锁
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 长命锁
- trường mệnh tỏa (vòng đeo cho em bé)
- 请 锁紧 屋门
- Vui lòng khóa chặt cửa nhà.
- 锁眼
- thùa khuy
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 脱缰 的 野马
- ngựa hoang tuột dây cương.
- 封锁线
- đường phong toả
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 锁簧
- lò xo của khoá
- 连环 锁
- vòng nọ nối vòng kia.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缰锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缰锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缰›
锁›