Đọc nhanh: 铿锵 (khanh thương). Ý nghĩa là: vang vang; âm vang. Ví dụ : - 这首诗读 起来音调铿锵。 bài thơ này đọc lên nghe vang vang.. - 铿锵有力的歌声。 tiếng hát vang vang.. - 铿锵悦耳。 âm thanh vang vang dễ nghe.
Ý nghĩa của 铿锵 khi là Từ tượng thanh
✪ vang vang; âm vang
形容有节奏而响亮的声音
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 铿锵有力 的 歌声
- tiếng hát vang vang.
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铿锵
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 铃声 铿然
- tiếng chuông kêu leng keng.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 锣声 锵锵
- tiếng chiêng chập cheng.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 铿锵有力 的 歌声
- tiếng hát vang vang.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铿锵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铿锵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铿›
锵›
boong boong; leng keng (từ tượng thanh, tiếng kim loại chạm vào nhau)
mãnh liệt; lanh lảnh; sôi nổi (âm thanh, tình cảm...)
sục sôi; hăng chí; mạnh mẽ; hùng dũng (tình cảm, giọng nói); hăng máukhái
Vang Dội
khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ; khăn trùm đầu; cân quắc; khăn choàng