Đọc nhanh: 铮铮 (tranh tranh). Ý nghĩa là: boong boong; leng keng (từ tượng thanh, tiếng kim loại chạm vào nhau). Ví dụ : - 铮铮悦耳 tiếng leng keng rất vui tai.
Ý nghĩa của 铮铮 khi là Tính từ
✪ boong boong; leng keng (từ tượng thanh, tiếng kim loại chạm vào nhau)
象声词,形容金属撞击所发出的响亮声音
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铮铮
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
Hình ảnh minh họa cho từ 铮铮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铮铮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铮›