Hán tự: 空
Đọc nhanh: 空 (không.khống.khổng). Ý nghĩa là: trống; không; trống rỗng, hão; suông; thiếu thiết thật, uổng công; vô ích. Ví dụ : - 这条街道现在很空。 Con đường này bây giờ rất trống.. - 她的心里感到空虚。 Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.. - 这篇文章写得很空。 Bài viết này rất thiếu thiết thật.
Ý nghĩa của 空 khi là Tính từ
✪ trống; không; trống rỗng
里面没有东西的
- 这 条 街道 现在 很空
- Con đường này bây giờ rất trống.
- 她 的 心里 感到 空虚
- Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
✪ hão; suông; thiếu thiết thật
形容文章、话、演讲等没有内容或者内容和实际情况不符合
- 这 篇文章 写得 很空
- Bài viết này rất thiếu thiết thật.
- 这话 听 起来 有点 空
- Câu nói này có vẻ thiếu thiết thật.
Ý nghĩa của 空 khi là Phó từ
✪ uổng công; vô ích
白白地;徒然
- 你 空 等 了 整整 一天
- Bạn đã vô ích chờ đợi cả ngày.
- 我们 空忙 了 几小时
- Chúng tôi đã làm việc vô ích trong vài giờ.
Ý nghĩa của 空 khi là Danh từ
✪ trời; bầu trời
天空
- 今晚 的 天空 很 美
- Bầu trời tối nay rất đẹp.
- 他 在 天空 中 飞翔
- Anh ấy bay lượn trên bầu trời.
Ý nghĩa của 空 khi là Động từ
✪ khuyết; trống
无;没有
- 这座 房子 已经 空 了 很 久
- Ngôi nhà này đã trống rất lâu.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›