• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Qiāng
  • Âm hán việt: Thương
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨ノフ丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅将
  • Thương hiệt:XCLMI (重金中一戈)
  • Bảng mã:U+9535
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锵

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢐓

Ý nghĩa của từ 锵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thương). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Thương

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng ngọc kêu
  • 2. tiếng chuông

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鏘鏘

- thương thương [qiang qiang] a. (thanh) Leng keng, lanh canh, boong boong; b. Cao, cao ngất.