Đọc nhanh: 铿铿 (khanh khanh). Ý nghĩa là: xoang xoảng.
Ý nghĩa của 铿铿 khi là Tính từ
✪ xoang xoảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铿铿
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 铃声 铿然
- tiếng chuông kêu leng keng.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 铿锵有力 的 歌声
- tiếng hát vang vang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铿铿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铿铿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铿›