• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Kēng
  • Âm hán việt: Khanh
  • Nét bút:ノ一一一フ丨丨フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅坚
  • Thương hiệt:CLEG (金中水土)
  • Bảng mã:U+94FF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 铿

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khanh). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. khua, đánh. Từ ghép với : Keng một tiếng Chi tiết hơn...

Khanh

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng đàn cầm, đàn sắt
  • 2. khua, đánh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (thanh) Leng keng

- Keng một tiếng