Hán tự: 锵
Đọc nhanh: 锵 (thương). Ý nghĩa là: chập cheng (Từ tượng thanh). Ví dụ : - 锣声锵锵。 tiếng chiêng chập cheng.
Ý nghĩa của 锵 khi là Từ tượng thanh
✪ chập cheng (Từ tượng thanh)
象声词,形容撞击金属器物的声音
- 锣声 锵锵
- tiếng chiêng chập cheng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锵
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 锣声 锵锵
- tiếng chiêng chập cheng.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 铿锵有力 的 歌声
- tiếng hát vang vang.
Hình ảnh minh họa cho từ 锵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锵›