巾帼 jīnguó

Từ hán việt: 【cân quắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巾帼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cân quắc). Ý nghĩa là: khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ; khăn trùm đầu; cân quắc; khăn choàng. Ví dụ : - 。 nữ anh hùng.. - ()。 người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巾帼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 巾帼 khi là Từ điển

khăn trùm (của phụ nữ thời xưa); nữ; phụ nữ; khăn trùm đầu; cân quắc; khăn choàng

帼是古代妇女戴的头巾,巾帼指妇女

Ví dụ:
  • - 巾帼英雄 jīnguóyīngxióng

    - nữ anh hùng.

  • - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巾帼

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • - yòng 纸巾 zhǐjīn le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.

  • - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • - dài 红领巾 hónglǐngjīn

    - đeo khăn quàng cổ

  • - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • - 小宝宝 xiǎobǎobǎo guǒ zhe 浴巾 yùjīn zhēn 可爱 kěài

    - Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.

  • - 拉毛 lāmáo 围巾 wéijīn

    - Dệt khăn quàng cổ.

  • - 纸巾 zhǐjīn xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.

  • - 纸巾 zhǐjīn yòng wán le

    - Khăn giấy đã hết rồi.

  • - níng 手巾 shǒujīn

    - vắt khô khăn mặt.

  • - 羽扇纶巾 yǔshànguānjīn

    - vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)

  • - 毛巾 máojīn 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô khăn lông.

  • - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • - 巾帼不让须眉 jīnguóbùràngxūméi

    - Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.

  • - 巾帼英雄 jīnguóyīngxióng

    - nữ anh hùng.

  • - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

  • - 那套 nàtào yǒu 亲手 qīnshǒu xiù zhe 我们 wǒmen 名字 míngzi de 浴巾 yùjīn 美极了 měijíle

    - Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巾帼

Hình ảnh minh họa cho từ 巾帼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巾帼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBWMI (中月田一戈)
    • Bảng mã:U+5E3C
    • Tần suất sử dụng:Thấp