Đọc nhanh: 酗酒 (hú tửu). Ý nghĩa là: say rượu; nát rượu. Ví dụ : - 酗酒对身体很不好。 Say rượu rất có hại cho cơ thể.. - 酗酒后他记不住事情。 Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.. - 酗酒寻衅会引发争斗。 Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.
Ý nghĩa của 酗酒 khi là Động từ
✪ say rượu; nát rượu
一种行为,人经常喝太多酒,已经没有办法控制自己,一般是长期的。也指喝醉以后失去控制的行为
- 酗酒 对 身体 很 不好
- Say rượu rất có hại cho cơ thể.
- 酗酒 后 他 记不住 事情
- Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.
- 酗酒 寻衅 会 引发 争斗
- Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酗酒
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 酗酒滋事
- say rượu sinh sự.
- 他 常常 酗酒
- Anh ấy thường xuyên say rượu.
- 他 酗酒 成瘾
- Anh ấy nát rượu.
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 酗酒 后 他 记不住 事情
- Sau khi say rượu, anh ấy không nhớ gì.
- 我们 得 听 一个 关於 酗酒 害处 的 冗长 报告
- Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!
- 酗酒 寻衅 会 引发 争斗
- Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.
- 酗酒 对 身体 很 不好
- Say rượu rất có hại cho cơ thể.
- 酗酒 者 不许 开车
- Những người bợm rượu không được phép lái xe.
- 他 酗酒 越来越 成问题 了
- Việc anh ta say rượu ngày càng trở thành một vấn đề.
- 他 父亲 因为 酗酒 去世 了
- Bố anh ấy đã qua đời vì uống rượu quá nhiều.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酗酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酗酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酒›
酗›