婿

Từ hán việt: 【tế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 婿

Đọc nhanh: 婿 (tế). Ý nghĩa là: con rể, chồng. Ví dụ : - 婿。 Chàng rể nhà họ rất lễ phép.. - 婿。 Con rể của anh ấy rất hiếu thảo với bố mẹ.. - 婿。 Cô ấy đã tìm được một người chồng tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婿 khi là Danh từ

con rể

女儿的丈夫

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen jiā de 婿 hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Chàng rể nhà họ rất lễ phép.

  • - de 婿 hěn 孝顺父母 xiàoshùnfùmǔ

    - Con rể của anh ấy rất hiếu thảo với bố mẹ.

chồng

丈夫

Ví dụ:
  • - 找到 zhǎodào le hǎo 夫婿 fūxù

    - Cô ấy đã tìm được một người chồng tốt.

  • - 夫婿 fūxù hěn 恩爱 ēnài

    - Cô ấy và chồng rất tình cảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婿

  • - shì 倒插门 dàochāmén de 女婿 nǚxù

    - Anh ấy là ở rể.

  • - 乘龙快婿 chénglóngkuàixù

    - con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)

  • - 他们 tāmen shì 翁婿 wēngxù 关系 guānxì

    - Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.

  • - 翁婿 wēngxù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.

  • - 翁婿 wēngxù ( 岳父 yuèfù 女婿 nǚxù )

    - bố vợ và con rể

  • - 夫婿 fūxù hěn 恩爱 ēnài

    - Cô ấy và chồng rất tình cảm.

  • - 他们 tāmen jiā de 婿 hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Chàng rể nhà họ rất lễ phép.

  • - de 女婿 nǚxù hěn 孝顺 xiàoshùn

    - Con rể của tôi rất hiếu thảo.

  • - de 婿 hěn 孝顺父母 xiàoshùnfùmǔ

    - Con rể của anh ấy rất hiếu thảo với bố mẹ.

  • - shì 上门 shàngmén 女婿 nǚxù

    - Anh ấy là ở rể.

  • - 找到 zhǎodào le hǎo 夫婿 fūxù

    - Cô ấy đã tìm được một người chồng tốt.

  • - 女婿 nǚxù 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 修理 xiūlǐ chē

    - Con rể giúp chúng tôi sửa xe.

  • - 女婿 nǚxù 今晚 jīnwǎn huì lái 家里 jiālǐ 吃饭 chīfàn

    - Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婿

Hình ảnh minh họa cho từ 婿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 婿

    Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNOB (女弓人月)
    • Bảng mã:U+5A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình