• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Huyết 血 (+5 nét)
  • Pinyin: Xìn
  • Âm hán việt: Hấn
  • Nét bút:ノ丨フ丨丨一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰血半
  • Thương hiệt:HTFQ (竹廿火手)
  • Bảng mã:U+8845
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 衅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 衅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hấn). Bộ Huyết (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Từ ghép với : Gây hấn, khiêu khích, Sinh sự, kiếm chuyện Chi tiết hơn...

Hấn

Từ điển phổ thông

  • 1. lấy máu súc vật bôi vào đồ thờ cúng
  • 2. lấy phấn sáp thơm xoa vào người
  • 3. cãi nhau, xung đột, phân tranh

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hấn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mối hiềm khích, sự xích mích, sự xung đột

- Gây hấn, khiêu khích

- Sinh sự, kiếm chuyện