Đọc nhanh: 酒吧 (tửu ba). Ý nghĩa là: quán bar; bar. Ví dụ : - 我们去酒吧喝酒吧。 Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.. - 酒吧里有很多人。 Trong quán bar có rất nhiều người.. - 她在酒吧工作。 Cô ấy làm việc ở quán bar.
Ý nghĩa của 酒吧 khi là Danh từ
✪ quán bar; bar
卖酒而且可以让人在那里喝酒聊天儿的地方,多指西式餐厅或者酒店专门卖酒喝酒的地方
- 我们 去 酒吧 喝酒 吧
- Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.
- 酒吧 里 有 很多 人
- Trong quán bar có rất nhiều người.
- 她 在 酒吧 工作
- Cô ấy làm việc ở quán bar.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 我们 去 酒吧 喝酒 吧
- Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.
- 我们 去 酒吧 热闹 一下 吧
- Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.
- 她 在 酒吧 工作
- Cô ấy làm việc ở quán bar.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 马上 滚 去 偷渡者 酒吧
- Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 周末 我们 去 喝酒 吧
- Cuối tuần chúng ta đi nhậu nhé.
- 歹徒 们 冲进 酒吧 胡乱 扫射 一通
- Những tên tội phạm xông vào quán bar và bắn tỉa một cách tùy tiện.
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 看来 你 有 自己 的 酒窖 吧
- Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- 这个 酒吧 人气 很旺
- Quán bar này rất đông khách.
- 现在 有些 酒吧 尽放 靡靡之音 真叫人 讨厌
- Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.
- 你 去过 那 家 酒吧 吗 ?
- Bạn đã từng đến quán bar đó chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›
酒›