酒吧 jiǔbā

Từ hán việt: 【tửu ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酒吧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tửu ba). Ý nghĩa là: quán bar; bar. Ví dụ : - 。 Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.. - 。 Trong quán bar có rất nhiều người.. - 。 Cô ấy làm việc ở quán bar.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酒吧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酒吧 khi là Danh từ

quán bar; bar

卖酒而且可以让人在那里喝酒聊天儿的地方,多指西式餐厅或者酒店专门卖酒喝酒的地方

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 酒吧 jiǔbā 喝酒 hējiǔ ba

    - Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.

  • - 酒吧 jiǔbā yǒu 很多 hěnduō rén

    - Trong quán bar có rất nhiều người.

  • - zài 酒吧 jiǔbā 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc ở quán bar.

  • - 酒吧 jiǔbā de 服务员 fúwùyuán hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧

  • - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 一家 yījiā 酒吧 jiǔbā

    - Có một quán bar gần nhà tôi.

  • - 我们 wǒmen 酒吧 jiǔbā 喝酒 hējiǔ ba

    - Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.

  • - 我们 wǒmen 酒吧 jiǔbā 热闹 rènao 一下 yīxià ba

    - Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.

  • - zài 酒吧 jiǔbā 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc ở quán bar.

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - 马上 mǎshàng gǔn 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā

    - Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway

  • - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đang ở Stowaway?

  • - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā 干什么 gànshénme

    - Bạn đang làm gì ở Stowaway?

  • - shì 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā de 老板 lǎobǎn

    - Anh ta sở hữu Stowaway.

  • - dōu 长大 zhǎngdà le 尝一尝 chángyīcháng 酒吧 jiǔbā

    - Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.

  • - 酒吧 jiǔbā de 服务员 fúwùyuán hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 喝酒 hējiǔ ba

    - Cuối tuần chúng ta đi nhậu nhé.

  • - 歹徒 dǎitú men 冲进 chōngjìn 酒吧 jiǔbā 胡乱 húluàn 扫射 sǎoshè 一通 yítòng

    - Những tên tội phạm xông vào quán bar và bắn tỉa một cách tùy tiện.

  • - 你们 nǐmen zài 酒吧 jiǔbā 已经 yǐjīng 磨叽 mòji le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí le

    - Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ

  • - jiù 好像 hǎoxiàng 无意 wúyì zhōng 走进 zǒujìn le 一家 yījiā 同性恋 tóngxìngliàn 酒吧 jiǔbā

    - Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính

  • - 看来 kànlái yǒu 自己 zìjǐ de 酒窖 jiǔjiào ba

    - Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.

  • - 这里 zhèlǐ 拥有 yōngyǒu 自己 zìjǐ de 茶楼 chálóu 、 ktv 、 快餐店 kuàicāndiàn 酒吧 jiǔbā 中式 zhōngshì 餐馆 cānguǎn

    - ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...

  • - 这个 zhègè 酒吧 jiǔbā 人气 rénqì 很旺 hěnwàng

    - Quán bar này rất đông khách.

  • - 现在 xiànzài 有些 yǒuxiē 酒吧 jiǔbā 尽放 jǐnfàng 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn 真叫人 zhēnjiàorén 讨厌 tǎoyàn

    - Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

  • - 去过 qùguò jiā 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đã từng đến quán bar đó chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酒吧

Hình ảnh minh họa cho từ 酒吧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao