Đọc nhanh: 酒吧家具 (tửu ba gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất Bar.
Ý nghĩa của 酒吧家具 khi là Danh từ
✪ Nội thất Bar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧家具
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 他 称觞 祝酒 给 大家
- Anh ấy nâng chén rượu chúc mọi người.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 添置 家具
- mua thêm đồ dùng trong nhà.
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
- 这堂 家具 真 好看
- Bộ nội thất này rất đẹp.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 我们 去 酒吧 喝酒 吧
- Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian thì tới nhà chơi nhé
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian tới nhà tớ chơi!
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 你 去过 那 家 酒吧 吗 ?
- Bạn đã từng đến quán bar đó chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒吧家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒吧家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
吧›
家›
酒›