Đọc nhanh: 车站酒吧 (xa trạm tửu ba). Ý nghĩa là: Quầy bar trong nhà ga.
Ý nghĩa của 车站酒吧 khi là Danh từ
✪ Quầy bar trong nhà ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车站酒吧
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 我们 村 挨近 火车站
- Làng chúng tôi gần nhà ga.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 我们 去 酒吧 喝酒 吧
- Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.
- 她 去 车站 打 车票
- Cô ấy đi mua vé xe ở bến xe.
- 他 在 车站 等 火车
- Anh ấy đang đợi tàu ở ga.
- 我 在 车站 等 车 呢
- Tôi đang đợi xe ở bến đây.
- 火车 终于 到达 了 车站
- Tàu hỏa cuối cùng đã đến ga.
- 我 在 车站 等待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe.
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 我们 去 酒吧 热闹 一下 吧
- Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.
- 站 起来 吧
- Cố gắng đứng lên.
- 我们 打车 吧 !
- Chúng ta gọi xe đi!
- 她 在 酒吧 工作
- Cô ấy làm việc ở quán bar.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 在 车站 , 我们 握手 告别
- Ở bến xe, chúng tôi bắt tay tạm biệt.
- 我们 快去 车站 吧
- Chúng ta mau đến trạm xe đi.
- 我们 在 火车站 见面 吧
- Hãy gặp nhau tại nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车站酒吧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车站酒吧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吧›
站›
车›
酒›