Đọc nhanh: 酒吧服务 (tửu ba phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ quầy rượu.
Ý nghĩa của 酒吧服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ quầy rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 我们 去 酒吧 喝酒 吧
- Chúng ta đi quán bar uống rượu nhé.
- 用酒 冲服
- Hoà với rượu mà uống.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 我们 去 酒吧 热闹 一下 吧
- Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.
- 她 在 酒吧 工作
- Cô ấy làm việc ở quán bar.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 酒吧 的 服务员 很 友好
- Nhân viên phục vụ ở quán bar rất thân thiện.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 那 家 酒店 服务 很 周到
- Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.
- 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn rất chu đáo.
- 这家 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 那个 酒店 的 服务 真是 下品
- Dịch vụ của khách sạn đó thật sự kém.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒吧服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒吧服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
吧›
服›
酒›