Đọc nhanh: 配置 (phối trí). Ý nghĩa là: phân phối; bố trí; sắp xếp, cấu hình. Ví dụ : - 公司配置了一部新车。 Công ty đã phân phối một chiếc xe mới.. - 我要配置一台新手机。 Tôi muốn cấu hình một chiếc điện thoại di động mới.. - 他把一切都配置好了。 Anh ấy đã sắp xếp xong mọi thứ.
Ý nghĩa của 配置 khi là Động từ
✪ phân phối; bố trí; sắp xếp, cấu hình
配备并设置
- 公司 配置 了 一部 新车
- Công ty đã phân phối một chiếc xe mới.
- 我要 配置 一台 新手机
- Tôi muốn cấu hình một chiếc điện thoại di động mới.
- 他 把 一切 都 配置 好 了
- Anh ấy đã sắp xếp xong mọi thứ.
- 我们 的 家居 配置 很 舒适
- Nội thất nhà chúng tôi bố trí rất thoải mái.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配置
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 难以置信
- khó tin
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 他 把 一切 都 配置 好 了
- Anh ấy đã sắp xếp xong mọi thứ.
- 公司 配置 了 一部 新车
- Công ty đã phân phối một chiếc xe mới.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 我要 配置 一台 新手机
- Tôi muốn cấu hình một chiếc điện thoại di động mới.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 我们 的 家居 配置 很 舒适
- Nội thất nhà chúng tôi bố trí rất thoải mái.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm置›
配›