Đọc nhanh: 通信 (thông tin). Ý nghĩa là: liên lạc; thư từ qua lại; thư đi tin lại, truyền tin; truyền thông. Ví dụ : - 我们好久没有通信了。 Chúng ta đã lâu không thư từ qua lại.. - 她喜欢通过邮件通信。 Cô ấy thích liên lạc qua email.. - 我们可以用手机通信。 Chúng ta có thể liên lạc qua điện thoại.
Ý nghĩa của 通信 khi là Động từ
✪ liên lạc; thư từ qua lại; thư đi tin lại
信件来往
- 我们 好久 没有 通信 了
- Chúng ta đã lâu không thư từ qua lại.
- 她 喜欢 通过 邮件 通信
- Cô ấy thích liên lạc qua email.
- 我们 可以 用 手机 通信
- Chúng ta có thể liên lạc qua điện thoại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ truyền tin; truyền thông
特指用电波;光波等传送语言;文字;图像等信息
- 他们 在 进行 无线通信
- Họ đang thực hiện truyền tin không dây.
- 我们 的 通信 设备 很 重要
- Thiết bị truyền tin của chúng tôi rất quan trọng.
- 我们 要 提升 通信 效率
- Chúng ta cần nâng cao hiệu quả truyền thông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 通信 với từ khác
✪ 通信 vs 通讯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我们 的 无线通信 被 敌方 窃听 了
- Thông tin liên lạc không dây của chúng ta đã bị nghe lén rồi
- 信息 闭塞 , 难以 沟通
- Thiếu thông tin, khó giao tiếp.
- 她 喜欢 通过 邮件 通信
- Cô ấy thích liên lạc qua email.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
通›