Đọc nhanh: 通信卫星 (thông tín vệ tinh). Ý nghĩa là: vệ tin thông tin.
Ý nghĩa của 通信卫星 khi là Danh từ
✪ vệ tin thông tin
用于通信目的的人造地球卫星,能够把来自一个地面站的信号转发或反射给其他的地面站
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信卫星
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通信卫星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信卫星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
卫›
星›
通›