Đọc nhanh: 空间通信 (không gian thông tín). Ý nghĩa là: liên lạc trên vũ trụ (sự liên lạc thông tin giữa các vệ tinh với nhau hay sự liên lạc thông tin giữa các trạm không gian...).
Ý nghĩa của 空间通信 khi là Danh từ
✪ liên lạc trên vũ trụ (sự liên lạc thông tin giữa các vệ tinh với nhau hay sự liên lạc thông tin giữa các trạm không gian...)
以人造卫星、宇宙飞船或星体为对象的无线电通信包括卫星通信、空间站与地面站的通信以及空间站之间的 通信等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间通信
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 这 间 房间 的 空间 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 空中 信箱
- hộp thư thông tin.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 总装 空间站
- trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空间通信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空间通信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
空›
通›
间›