Đọc nhanh: 通信海缆 (thông tín hải lãm). Ý nghĩa là: Cáp ngầm thông tin liên lạc quốc tế.
Ý nghĩa của 通信海缆 khi là Danh từ
✪ Cáp ngầm thông tin liên lạc quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信海缆
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 这 条 小路 弯弯曲曲 通向 海滩
- Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通信海缆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信海缆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
海›
缆›
通›