通信节点 tōngxìn jiédiǎn

Từ hán việt: 【thông tín tiết điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "通信节点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thông tín tiết điểm). Ý nghĩa là: Nút thông tin liên lạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 通信节点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 通信节点 khi là Danh từ

Nút thông tin liên lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信节点

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 通道 tōngdào 信号 xìnhào 很强 hěnqiáng

    - Tín hiệu đường truyền rất mạnh.

  • - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • - 有点 yǒudiǎn 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Thật là khó tin.

  • - 暗通 àntōng 关节 guānjié

    - thông đồng làm chuyện mờ ám.

  • - 中秋节 zhōngqiūjié 通常 tōngcháng zài 每年 měinián 农历 nónglì de 八月 bāyuè 十五 shíwǔ

    - Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.

  • - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • - zhè duàn 情节 qíngjié 有点 yǒudiǎn

    - Đoạn tình tiết này hơi cụt.

  • - 通风报信 tōngfēngbàoxìn

    - bắn tin; mật báo

  • - 通风报信 tōngfēngbàoxìn

    - hé lộ tin tức

  • - 超市 chāoshì 通常 tōngcháng 七点 qīdiǎn 开门 kāimén

    - Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.

  • - 通过 tōngguò 电话 diànhuà 打听 dǎtīng dào de 信息 xìnxī

    - Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.

  • - gāi 计划 jìhuà 包括 bāokuò jiāng 卫星 wèixīng 分解成 fēnjiěchéng gèng xiǎo de 无线通信 wúxiàntōngxìn 组件 zǔjiàn

    - Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.

  • - gāi 银行 yínháng 开出 kāichū 保兑 bǎoduì 信用证 xìnyòngzhèng 特此通知 tècǐtōngzhī

    - Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.

  • - 天气预报 tiānqìyùbào 之後即 zhīhòují wèi 6 点钟 diǎnzhōng 报时 bàoshí 信号 xìnhào

    - Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.

  • - 通信卫星 tōngxìnwèixīng 电视信号 diànshìxìnhào 转发 zhuǎnfā 测试 cèshì

    - tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.

  • - 通信 tōngxìn 网络 wǎngluò de 覆盖范围 fùgàifànwéi 很广 hěnguǎng

    - Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.

  • - 反复 fǎnfù 记号 jìhào 通常 tōngcháng yǒu 两个 liǎnggè 竖直 shùzhí de 附点 fùdiǎn 组成 zǔchéng de 记号 jìhào 指示 zhǐshì yīng 重复 chóngfù de 节段 jiéduàn

    - Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 通信节点

Hình ảnh minh họa cho từ 通信节点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信节点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao