Đọc nhanh: 适度 (thích độ). Ý nghĩa là: vừa phải; thích hợp. Ví dụ : - 我喜欢适度的挑战。 Tôi thích những thách thức vừa phải.. - 适度的娱乐很重要。 Giải trí vừa phải rất quan trọng.. - 学习需要适度的时间。 Học tập cần có thời gian thích hợp.
Ý nghĩa của 适度 khi là Tính từ
✪ vừa phải; thích hợp
程度适宜
- 我 喜欢 适度 的 挑战
- Tôi thích những thách thức vừa phải.
- 适度 的 娱乐 很 重要
- Giải trí vừa phải rất quan trọng.
- 学习 需要 适度 的 时间
- Học tập cần có thời gian thích hợp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 我 喜欢 适度 的 挑战
- Tôi thích những thách thức vừa phải.
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 这种 态度 会 适得其反
- Thái độ này sẽ phản tác dụng thôi.
- 学习 需要 适度 的 时间
- Học tập cần có thời gian thích hợp.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 链子 的 长度 刚好 , 拴 小狗 很 合适
- Chiều dài của sợi dây xích vừa tốt, rất thích hợp để xích chó.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 适度 看看 电视 能 起到 放松 的 作用
- Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 适度 的 娱乐 很 重要
- Giải trí vừa phải rất quan trọng.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 适度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 适度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
适›