Các biến thể (Dị thể) của 娱
娛
娯
Đọc nhanh: 娱 (Ngu). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: vui vẻ. Từ ghép với 娱 : 歡娛 Vui sướng, vui thích, 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt. Chi tiết hơn...
- 歡娛 Vui sướng, vui thích
- 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.