• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngu
  • Nét bút:フノ一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女吴
  • Thương hiệt:VRMK (女口一大)
  • Bảng mã:U+5A31
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 娱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 娱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngu). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: vui vẻ. Từ ghép với : Vui sướng, vui thích, Những điều vui tai vui mắt. Chi tiết hơn...

Ngu

Từ điển phổ thông

  • vui vẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển

- Vui sướng, vui thích

- Những điều vui tai vui mắt.