Đọc nhanh: 连锁店 (liên toả điếm). Ý nghĩa là: đại lí; cửa hàng có nhiều chi nhánh, chuỗi cửa hàng. Ví dụ : - 那表示山姆古迪商店的大特卖结束了?(音乐CD连锁店) Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
Ý nghĩa của 连锁店 khi là Danh từ
✪ đại lí; cửa hàng có nhiều chi nhánh, chuỗi cửa hàng
一个公司或集团开设的经营业务相关、方式相同的若干个商店
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连锁店
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 锁边
- thùa mép; vắt sổ
- 连环 锁
- vòng nọ nối vòng kia.
- 他们 遇到 了 连锁 问题
- Họ gặp phải vấn đề dây chuyền.
- 这是 一个 连锁反应
- Đây là một phản ứng dây chuyền.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 这种 连锁 关系 很难 打破
- Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.
- 由于 经营不善 , 这个 商店 连年 亏累
- vì kinh doanh không giỏi, nên cửa hàng này bị thiếu hụt hết năm này qua năm khác.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连锁店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连锁店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
连›
锁›