Đọc nhanh: 零售店 (linh thụ điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng bán lẻ, cửa tiệm. Ví dụ : - 我以前在零售店工作 Tôi đã từng làm việc trong cửa hàng bán lẻ này.
Ý nghĩa của 零售店 khi là Danh từ
✪ cửa hàng bán lẻ
retail store
- 我 以前 在 零售店 工作
- Tôi đã từng làm việc trong cửa hàng bán lẻ này.
✪ cửa tiệm
shop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零售店
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 零售商 的 利润 非常 可观
- Lợi nhuận của nhà bán lẻ rất ổn.
- 她 在 商店 售货
- Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.
- 建材 零售 商店
- cửa hàng bán lẻ vật liệu xây dựng.
- 商店 有 很多 销售点
- Cửa hàng có nhiều điểm bán hàng.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 这些 圆珠笔 零售价 为 70 便士
- Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.
- 这家 店 专门 售药
- Cửa hàng này chuyên bán thuốc.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
- 本书 由 新华书店 总 经售
- sách này do hiệu sách Tân Hoa phát hành toàn bộ.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
- 这些 衣服 不 可以 零售
- Những quần áo này không thể bán lẻ.
- 零售 收入 增加 了 不少
- Doanh thu từ bán lẻ đã tăng đáng kể.
- 本店 只 零售 , 不 批发
- cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ.
- 我们 很 可能 需要 五个 新 仓库 给 新 的 零售店 备货
- Chúng tôi có khả năng cần 5 nhà kho mới để chứa các cửa hàng bán lẻ mới.
- 这家 店 专门 零售 衣服
- Cửa hàng này chuyên bán lẻ quần áo.
- 这家 商店 出售 各种 电子产品
- Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.
- 这是 妈妈 的 零售店
- Đây là cửa hàng bán lẻ của mẹ.
- 我 以前 在 零售店 工作
- Tôi đã từng làm việc trong cửa hàng bán lẻ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零售店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零售店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm售›
店›
零›