Đọc nhanh: 远离 (viễn ly). Ý nghĩa là: tránh xa; rời xa. Ví dụ : - 能保你远离恶妇 Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.. - 远离家乡 rời khỏi quê hương
Ý nghĩa của 远离 khi là Động từ
✪ tránh xa; rời xa
远远离开
- 能保 你 远离 恶妇
- Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.
- 远离 家乡
- rời khỏi quê hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远离
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 我们 正在 远离 陆地
- Chúng tôi đang rời xa đất liền.
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 他 被 贬谪 到 远离 城市
- Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.
- 远离 家乡
- rời khỏi quê hương
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 机场 离 这儿 比较 远
- Sân bay cách đây khá xa.
- 借问 这里 离城 还有 多远
- xin vui lòng cho hỏi thăm, nơi đây cách thành phố bao xa?
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 学校 离得 非常 远
- Trường học cách rất là xa.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm离›
远›
sát nhau; cạnh nhau
Kề Cận, Giáp
Kế, Kề, Dựa Sát
Gần Kề, Gần Sát, Tiếp Cận
Nịnh Bợ
kề; sát; gần; áp sát; đến gần; lại gần; tới gần; léo hánhmấp mé; xăm xắp; xắp xắp; sít
Tiếp Cận
tiếp giáp; nằm sát; giáp với; sát sát; xiết chặt
Xen vào; trộn vào
Kế Bên, Sát Bên, Nối Tiếp Nhau
ép sát; áp sát