• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:フノ一丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女呙
  • Thương hiệt:VROB (女口人月)
  • Bảng mã:U+5A32
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 娲

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡢓

Ý nghĩa của từ 娲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oa). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • (xem: Nữ Oa 女媧,女娲)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Oa

- Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).