Đọc nhanh: 远航 (viễn hàng). Ý nghĩa là: đi xa; viễn hành; đi đường xa; hành trình xa xôi. Ví dụ : - 扬帆远航 giương buồm đi xa.
Ý nghĩa của 远航 khi là Động từ
✪ đi xa; viễn hành; đi đường xa; hành trình xa xôi
远程航行
- 扬帆远航
- giương buồm đi xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远航
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 扬帆远航
- giương buồm ra khơi
- 扬帆远航
- giương buồm đi xa.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 远洋 航运
- vận tải đường biển.
- 远洋航行
- đi ra khơi
- 远程 航行
- đi đường xa
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 远去 的 航船 隐没 在 雨雾 里
- tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm航›
远›