这里 zhèlǐ

Từ hán việt: 【nghiện lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "这里" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiện lí). Ý nghĩa là: ở đây; nơi này; nơi đây; tại đây. Ví dụ : - 。 Vui lòng ký tên tại đây.. - 。 Cảnh vật ở đây rất đẹp.. - 。 Tôi thích đi dạo ở đây.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 这里 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Đại từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 这里 khi là Đại từ

ở đây; nơi này; nơi đây; tại đây

指示代词,指示比较近的处所

Ví dụ:
  • - qǐng zài 这里 zhèlǐ 签名 qiānmíng

    - Vui lòng ký tên tại đây.

  • - 这里 zhèlǐ de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh vật ở đây rất đẹp.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 这里 zhèlǐ 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo ở đây.

  • - 这里 zhèlǐ de 天气 tiānqì hěn 舒适 shūshì

    - Thời tiết ở đây rất dễ chịu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 这里

把 + Danh từ + 放在这里/放到这里

để cái gì ở đây

Ví dụ:
  • - 箱子 xiāngzi 放到 fàngdào 门口 ménkǒu

    - Đặt hộp ở cửa ra vào.

  • - qǐng 椅子 yǐzi 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Xin hãy đặt ghế bên cạnh bàn.

这里 + 的 + Danh từ + Phó từ + Tính từ

cái gì ở đây như thế nào

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ de 食物 shíwù 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Đồ ăn ở đây đặc biệt ngon.

  • - 这里 zhèlǐ de huā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa ở đây rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这里

  • - 这里 zhèlǐ yǒu zhā ma

    - Ở đây có bia tươi không?

  • - 军队 jūnduì 驻扎 zhùzhā 这里 zhèlǐ

    - Quân đội đóng quân ở đây.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 侗族 dòngzú 村庄 cūnzhuāng

    - Ở đây có làng dân tộc Động.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • - 洛阳 luòyáng 这里 zhèlǐ yǒu 多么 duōme yuǎn

    - Lạc Dương cách đây bao xa?

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 日行千里 rìxíngqiānlǐ

    - Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.

  • - 这里 zhèlǐ 唯一 wéiyī de 废柴 fèichái shì ya

    - Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè piē hào

    - Có một dấu phẩy ở đây.

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 饼干 bǐnggàn 饿 è le 可以 kěyǐ 先点 xiāndiǎn 点补 diǎnbǔ

    - ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.

  • - 这里 zhèlǐ 乃辅 nǎifǔ 所在 suǒzài

    - Đây là nơi có vùng ngoại thành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 这里

Hình ảnh minh họa cho từ 这里

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao