Đọc nhanh: 在这里 (tại nghiện lí). Ý nghĩa là: Ở đây. Ví dụ : - 他不在这里。 Anh ta không có ở đây
Ý nghĩa của 在这里 khi là Câu thường
✪ Ở đây
在这里:黄义达演唱的歌曲
- 他 不 在 这里
- Anh ta không có ở đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在这里
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 这里 乃辅 地 所在
- Đây là nơi có vùng ngoại thành.
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 请 在 这里 插入 你 的 姓名
- Vui lòng điền tên của bạn vào đây.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 你 在 这里 坐定
- Bạn ngồi yên ở đây.
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 请 你 在 这里 捺 一个 手印
- Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 依 地图 看 , 我们 现在 在 这里
- Theo bản đồ, chúng ta hiện đang ở đây.
- 别 在 这里 说些 淡话
- Đừng nói những lời nhạt nhẽo ở đây.
- 灯塔 的 光柱 是 在 这里
- Tia sáng của ngọn hải đăng ở đây.
- 他们 在 这里 住 了 一辈子 了
- Bọn họ đã sống ở đây cả đời.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 这辆 车 的 倒车档 在 哪里 ?
- Số lùi của xe này ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在这里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在这里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
这›
里›