Đọc nhanh: 此处 (thử xứ). Ý nghĩa là: đây (văn học), chỗ này. Ví dụ : - 此处禁止停车。 Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
✪ đây (văn học)
here (literary)
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
✪ chỗ này
this place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此处
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 此处 乃 厄 , 需 小心
- Đây là nơi hiểm trở, cần cẩn thận.
- 法官 回避 处理 此 案件
- Thẩm phán lẩn tránh xử lý vụ án này.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 他委 我 处理 此事
- Anh ấy giao việc này cho tôi xử lý.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 此处 充满 侠义
- Nơi này đầy nghĩa hiệp.
- 船 在 此处 湾 一下
- Thuyền đậu ở đây một chút.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 他 深知 , 此时 的 处长 一定 在 圈阅 文件
- Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.
- 此处 血泊 触目惊心
- Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 众人 纠集 在 此处
- Mọi người tập hợp tại đây.
- 渔船 昨晚 已泊 此处
- Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
此›