Đọc nhanh: 这么些 (nghiện ma ta). Ý nghĩa là: nhiều... thế này; ngần này (chỉ số lượng lớn). Ví dụ : - 这么些人坐得开吗? ngần này người ngồi được không?. - 就这么些了,你要都拿去。 nhiều thế này, anh phải mang đi.
Ý nghĩa của 这么些 khi là Đại từ
✪ nhiều... thế này; ngần này (chỉ số lượng lớn)
指示一定的数量 (多指数量大)
- 这么些 人 坐 得 开 吗
- ngần này người ngồi được không?
- 就 这么些 了 , 你 要 都 拿 去
- nhiều thế này, anh phải mang đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这么些
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 哎 你 怎么 能 这么 说 呢
- Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 这些 箱子 怎么 了 ?
- Những chiếc thùng này sao vậy?
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 这些 统计数字 说明 不了 什么 问题
- Những số liệu thống kê này không nói lên điều gì.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
- 解释 清楚 这些 圣战 什么 的
- Giải thích nội dung thánh chiến.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 这么些 人 坐 得 开 吗
- ngần này người ngồi được không?
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 你 这么 说 未免 有些 过分
- Bạn nói như vậy có phần hơi quá.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 他 老 说 这些 干什么
- anh cứ nói mãi những chuyện này làm gì?
- 剩下 来 的 就 这么 一些
- Còn lại chỉ có nhiêu đây thôi.
- 怎么 话题 老是 围绕 你们 这些 人 的 大屠杀 转
- Có phải mọi người luôn nói về nạn tàn sát với bạn không?
- 就 这么些 了 , 你 要 都 拿 去
- nhiều thế này, anh phải mang đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这么些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这么些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
些›
这›