Đọc nhanh: 这么着 (nghiện ma trứ). Ý nghĩa là: thế này; như thế này (thường chỉ động tác hoặc tình hình). Ví dụ : - 这么着好 tốt thế này.. - 瞄准的姿态要这么着,才打得准。 tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.
Ý nghĩa của 这么着 khi là Đại từ
✪ thế này; như thế này (thường chỉ động tác hoặc tình hình)
指示代词,指示动作或情况
- 这么着 好
- tốt thế này.
- 瞄准 的 姿态 要 这么着 , 才 打得准
- tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这么着
- 呀 , 怎么 会 这样 !
- Ôi, sao lại như thế này!
- 你别 这么 憨 呀
- Bạn đừng có mà ngáo như thế.
- 快 吃 呀 , 别 这么 刁 !
- Ăn nhanh lên, đừng kén chọn như thế!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 饶 这么 让 着 他 , 他 还 不 满意
- tuy là nhường anh ấy như vậy, anh ấy vẫn không vừa lòng.
- 瞄准 的 姿态 要 这么着 , 才 打得准
- tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.
- 同学们 都 在 忙 着 写 毕业论文 , 你 怎么 这么 沉得住气 ?
- Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
- 跑 这么 远 的 路 去 看 一场 戏 , 实在 合不着
- đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng.
- 你 干嘛 这么 着急 ?
- Bạn làm gì phải lo lắng như vậy?
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 这 幅 画儿 的 构思 还 不错 , 就是 着色 不怎么样
- cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả
- 我 掂掇 着 这么 办能行
- tôi cho rằng làm như thế có thể được.
- 你 无须 这么 着急
- Bạn không cần phải vội như vậy.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 冒 着 这么 大 的 雨 赶去 看 电影 , 何苦 呢
- Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
- 曾经 有个 人口 调查员 也 这么 诈 我 来 着
- Một người kiểm tra dân số đã thử kiểm tra tôi một lần.
- 着 , 咱们 就 这么 办
- Được, chúng ta cứ thế mà làm!
- 她 话 是 这么 说 的 , 可 眼里 始终 浸着 泪水
- Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
- 这么着 好
- tốt thế này.
- 这个 字念 什么 来 着 ?
- Chữ này đọc ra sao ấy nhỉ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这么着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这么着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
着›
这›