Đọc nhanh: 过话 (quá thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện; chuyện trò; chuyện trò với nhau; hội đàm, chuyển lời; nhắn; báo tin; nhắn tin. Ví dụ : - 我们俩不太熟,只见面打个招呼,没有过过话儿。 hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
Ý nghĩa của 过话 khi là Động từ
✪ nói chuyện; chuyện trò; chuyện trò với nhau; hội đàm
过话儿:交谈
- 我们 俩 不太熟 , 只 见面 打个招呼 , 没有 过 过 话儿
- hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
✪ chuyển lời; nhắn; báo tin; nhắn tin
传话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过话
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 电话 铃声 就 没 停过
- Điện thoại không ngừng đổ chuông.
- 我 不 相信 他 真会 按 他 威胁 的话 去 做 他 不过 吓唬 ( 我们 ) 罢了
- Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.
- 这种 话 污人 太过分
- Những lời nói như vậy là quá xúc phạm.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 我 直话直说 , 你别 过心
- tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 经过 谈话 , 我 释怀 了
- Sau cuộc trò chuyện, tôi cảm thấy thanh thản.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 用 几句话 搪塞 过去
- nói mấy câu cho qua chuyện.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 别说 过头 的话
- Đừng nói lời quá đáng.
- 待 我 禀过 家父 , 再 来回 话
- chờ tôi bẩm báo gia phụ, rồi sẽ thưa lại.
- 我们 俩 不太熟 , 只 见面 打个招呼 , 没有 过 过 话儿
- hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
- 这话 可 不能 反过来说
- Lời này không thể nói ngược lại đâu.
- 你 不要 过敏 , 没人 说 你 坏话
- Anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 咱俩 是 过心 的 朋友 , 有 什么 话 不能 说
- chúng ta là bạn tri âm, có chuyện gì mà không thể nói chứ ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
过›