Đọc nhanh: 过意不去 (quá ý bất khứ). Ý nghĩa là: không yên tâm; áy náy; băn khoăn; không an tâm. Ví dụ : - 这本书借了这么多日子才还你,真有点过意不去。 quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
Ý nghĩa của 过意不去 khi là Động từ
✪ không yên tâm; áy náy; băn khoăn; không an tâm
心中不安 (抱歉) 也说不过意
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过意不去
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 别 怼 着 过去 不 放
- Đừng cứ oán hận quá khứ không buông.
- 我 还 不曾 去过 广州
- tôi chưa từng đến Quảng Châu
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 请 放心 , 他 不会 跟 你 过不去 的
- xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 过去 的 事 不要 再 提 了
- Chuyện đã qua đừng nhắc tới nữa.
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
- 他 病重 后 不久 过去 了
- Anh ấy mất sau cơn bệnh nặng.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 我 不得不 注意 到 你 一直 在 用 过去 时
- Tôi không thể nhận thấy bạn tiếp tục nói ở thì quá khứ.
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过意不去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过意不去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
去›
意›
过›