轮到 là gì?: 轮到 (luân đáo). Ý nghĩa là: đến lượt; tới phiên; tới lượt. Ví dụ : - 今天轮到我值日。 Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.. - 现在轮到你发言了。 Bây giờ đến lượt bạn phát biểu.. - 终于轮到我了。 Cuối cùng cũng tới lượt tôi rồi.
Ý nghĩa của 轮到 khi là Động từ
✪ đến lượt; tới phiên; tới lượt
按顺序或机会的到来
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 现在 轮到 你 发言 了
- Bây giờ đến lượt bạn phát biểu.
- 终于 轮到 我 了
- Cuối cùng cũng tới lượt tôi rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮到
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 耳轮
- vành tai
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 轮到 她 射击 , 大家 的 眼睛 都 盯住 了 靶心
- đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
- 搭 轮船 到 上海
- Đáp tàu thuỷ đi Thượng Hải.
- 终于 轮到 我 了
- Cuối cùng cũng tới lượt tôi rồi.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 现在 轮到 你 发言 了
- Bây giờ đến lượt bạn phát biểu.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
- 你 快 准备 好 , 马上 轮到 你 了
- Anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay.
- 刚到 这里 , 工作 很生
- Mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
轮›