Đọc nhanh: 中转候机厅 (trung chuyển hậu cơ sảnh). Ý nghĩa là: Phòng chờ để chuyển máy bay.
Ý nghĩa của 中转候机厅 khi là Danh từ
✪ Phòng chờ để chuyển máy bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中转候机厅
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 现在 是 司机 师傅 换班 的 时候
- Đã đến lúc tài xế phải đổi ca.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 飞机 从 空中 落下来
- máy bay hạ cánh.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 在 此 我们 深表歉意 请 您 在 候机厅 休息 等候 通知
- Chúng tôi vô cùng xin lỗi quý khách, xin hãy nghỉ ngơi ở phòng chờ máy bay và đợi thông báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中转候机厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中转候机厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
候›
厅›
机›
转›