Đọc nhanh: 躺平 (thảng bình). Ý nghĩa là: từ bỏ; buông xuôi; không quan tâm; không hoạt động, nằm yên; nằm duỗi thẳng. Ví dụ : - 生活压力大,他躺平了。 Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.. - 他面对竞争选择了躺平。 Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.. - 躺平是一种抗议方式。 Từ bỏ là một cách phản đối.
Ý nghĩa của 躺平 khi là Động từ
✪ từ bỏ; buông xuôi; không quan tâm; không hoạt động
放弃奋斗,逃避竞争,没有欲求
- 生活 压力 大 , 他 躺平 了
- Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 躺平 是 一种 抗议 方式
- Từ bỏ là một cách phản đối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nằm yên; nằm duỗi thẳng
伸直躺着
- 她 躺平 在 床上 看书
- Cô ấy nằm yên trên giường đọc sách.
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 我 喜欢 躺平 在 沙发 上 放松
- Tôi thích nằm duỗi thẳng trên ghế sofa để thư giãn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 躺平
✪ Đông từ + 躺平
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
✪ 躺平 + 在 + Địa điểm
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺平
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 她 躺平 在 床上 看书
- Cô ấy nằm yên trên giường đọc sách.
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 褥子 没 铺平 , 躺 在 上面 硌 得 难受
- đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 生活 压力 大 , 他 躺平 了
- Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.
- 躺平 是 一种 抗议 方式
- Từ bỏ là một cách phản đối.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 我 喜欢 躺平 在 沙发 上 放松
- Tôi thích nằm duỗi thẳng trên ghế sofa để thư giãn.
- 请 躺平 , 我要 给 你 检查 身体 了
- Xin hãy nằm xuống, tôi sẽ kiểm tra cho bạn.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 躺平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躺平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
躺›