身材 shēncái

Từ hán việt: 【thân tài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "身材" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân tài). Ý nghĩa là: vóc người; vóc dáng; dáng người; hình vóc; tướng tá; thân hình. Ví dụ : - 。 Thể dục giúp tạo vóc dáng cân đối.. - 。 Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.. - 。 Thể dục giúp cải thiện vóc dáng của bạn.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 身材 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 身材 khi là Danh từ

vóc người; vóc dáng; dáng người; hình vóc; tướng tá; thân hình

身体的高矮和胖瘦

Ví dụ:
  • - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 塑造 sùzào 好身材 hǎoshēncái

    - Thể dục giúp tạo vóc dáng cân đối.

  • - 身材 shēncái 纤细 xiānxì 非常 fēicháng 优雅 yōuyǎ

    - Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.

  • - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 改善 gǎishàn 身材 shēncái

    - Thể dục giúp cải thiện vóc dáng của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 身材

Tính từ + (的) + 身材

thân hình như thế nào

Ví dụ:
  • - 丰满 fēngmǎn de 身材 shēncái 非常 fēicháng 性感 xìnggǎn

    - Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.

  • - 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái 引人注目 yǐnrénzhùmù

    - Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身材

  • - 身材矮小 shēncáiǎixiǎo

    - dáng người thấp bé.

  • - 身材 shēncái ǎi xiǎo

    - Anh ta có vóc dáng thấp bé.

  • - 侥人 jiǎorén 身材 shēncái hěn 矮小 ǎixiǎo

    - Người lùn có dáng người rất thấp bé.

  • - 别看 biékàn 这个 zhègè 运动员 yùndòngyuán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo pǎo 起步 qǐbù lái 速度 sùdù què 很快 hěnkuài

    - Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - de 身材 shēncái hěn 匀称 yúnchèn

    - Thân hình của anh ấy rất cân đối.

  • - 修长 xiūcháng 身材 shēncái

    - thân hình thon dài

  • - 身材 shēncái 粗壮 cūzhuàng

    - thân hình to khoẻ.

  • - 身材 shēncái 魁岸 kuíàn

    - thân thể cường tráng.

  • - 身材 shēncái 岸伟 ànwěi

    - Dáng người anh ấy cao to.

  • - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • - 身材 shēncái 短小 duǎnxiǎo

    - vóc dáng nhỏ bé

  • - 身材高大 shēncáigāodà

    - thân hình cao lớn; cao to.

  • - 身材 shēncái 魁伟 kuíwěi

    - dáng vẻ khôi ngô.

  • - 细长 xìcháng de 身材 shēncái

    - dáng người mảnh khảnh.

  • - 身材 shēncái tǐng chái de

    - Dáng người anh ấy khá gầy.

  • - de 身材 shēncái 真率 zhēnshuài

    - Dáng người cô ấy thật đẹp.

  • - 身材 shēncái 显得 xiǎnde hěn

    - Dáng người anh ấy rất thấp.

  • - 身材苗条 shēncáimiáotiáo 十分 shífēn 迷人 mírén

    - Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 身材

Hình ảnh minh họa cho từ 身材

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao