Đọc nhanh: 身材 (thân tài). Ý nghĩa là: vóc người; vóc dáng; dáng người; hình vóc; tướng tá; thân hình. Ví dụ : - 运动有助于塑造好身材。 Thể dục giúp tạo vóc dáng cân đối.. - 她身材纤细,非常优雅。 Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.. - 运动有助于改善身材。 Thể dục giúp cải thiện vóc dáng của bạn.
Ý nghĩa của 身材 khi là Danh từ
✪ vóc người; vóc dáng; dáng người; hình vóc; tướng tá; thân hình
身体的高矮和胖瘦
- 运动 有助于 塑造 好身材
- Thể dục giúp tạo vóc dáng cân đối.
- 她 身材 纤细 , 非常 优雅
- Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.
- 运动 有助于 改善 身材
- Thể dục giúp cải thiện vóc dáng của bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 身材
✪ Tính từ + (的) + 身材
thân hình như thế nào
- 她 丰满 的 身材 非常 性感
- Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身材
- 身材矮小
- dáng người thấp bé.
- 他 身材 矮 小
- Anh ta có vóc dáng thấp bé.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 修长 身材
- thân hình thon dài
- 身材 粗壮
- thân hình to khoẻ.
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 身材 短小
- vóc dáng nhỏ bé
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
- 身材 魁伟
- dáng vẻ khôi ngô.
- 细长 的 身材
- dáng người mảnh khảnh.
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 她 的 身材 真率
- Dáng người cô ấy thật đẹp.
- 他 身材 显得 很 倭
- Dáng người anh ấy rất thấp.
- 她 身材苗条 , 十分 迷人
- Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm材›
身›